KHÁM PHÁ 17 TÍNH NĂNG QUAN TRỌNG CỦA ERP TRONG QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP TẠI AIG

Một trong những lý do vượt trội mà công ty AIG chọn sử dụng phần mềm ERP là khả năng tích hợp các hoạt động kinh doanh. Phần mềm ERP cho phép công ty AIG kết hợp và quản lý thông tin từ các phòng ban ..

KHÁM PHÁ 17 TÍNH NĂNG QUAN TRỌNG CỦA ERP TRONG QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP TẠI AIG

Một trong những lý do vượt trội mà công ty AIG chọn sử dụng phần mềm ERP là khả năng tích hợp các hoạt động kinh doanh. Phần mềm ERP cho phép công ty AIG kết hợp và quản lý thông tin từ các phòng ban khác nhau như kế toán, tài chính, quản lý rủi ro, khách hàng và quản lý chuỗi cung ứng. Thông qua việc tạo ra một cơ sở dữ liệu tập trung, các bộ phận có thể chia sẻ thông tin một cách nhất quán, đồng thời giảm thiểu sự phân tán và trùng lắp thông tin. Điều này giúp công ty AIG cải thiện tương tác và cộng tác nội bộ, tạo ra sự đồng thuận và tăng cường khả năng phản ứng nhanh chóng đối với thay đổi trong môi trường kinh doanh.

Một lợi ích quan trọng khác của phần mềm ERP đối với công ty AIG là tối ưu hóa quy trình kinh doanh. Giải pháp ERP cung cấp các công cụ quản lý tiên tiến và tự động hóa quy trình, giúp công ty AIG tăng cường hiệu suất làm việc và giảm thiểu sai sót. Các quy trình chuẩn được xác định và tuân thủ, từ việc xử lý yêu cầu bồi thường, định giá rủi ro, đến quản lý hợp đồng và giao dịch tài chính. Điều này giúp công ty AIG đạt được tính nhất quán và độ chính xác cao hơn trong các hoạt động kinh doanh, đồng thời tối ưu hóa sự sử dụng nguồn lực và tài nguyên.

1.QUẢN LÝ CHI PHÍ

  • Hệ thống ERP cho phép ghi nhận chi phí từ các hoạt động và quy trình kinh doanh khác nhau, bao gồm mua hàng, sản xuất, dự án, vận chuyển và dịch vụ
  • Theo dõi và phân bổ chi phí: Hệ thống ERP cho phép theo dõi và phân bổ chi phí đến các phòng ban, dự án hoặc hoạt động cụ thể. Điều này giúp đánh giá hiệu quả chi phí và xác định nguồn lực tài chính cho từng phần tử trong doanh nghiệp.

  • Quản lý ngân sách: ERP cung cấp tính năng quản lý ngân sách để đặt và theo dõi các mục tiêu chi phí. Doanh nghiệp có thể so sánh chi phí thực tế với ngân sách đã đề ra và thực hiện các biện pháp điều chỉnh khi cần thiết.

  • Phân tích chi phí: Hệ thống ERP cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu và báo cáo chi tiết về chi phí. Doanh nghiệp có thể xem xét chi tiết các khoản chi phí, so sánh và phân tích xu hướng chi phí theo thời gian, phòng ban, dự án hoặc sản phẩm.

  • Quản lý quyền hạn và kiểm soát chi phí: ERP cho phép xác định và quản lý quyền hạn truy cập đến các thông tin chi phí. Điều này giúp đảm bảo rằng chỉ những người có quyền được phép có thể xem và thay đổi thông tin chi phí, đồng thời giảm thiểu nguy cơ lạm dụng và sai sót.

2.QUẢN LÍ KHOẢN VAY

Quản lý khoản vay là một chức năng quan trọng trong hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý các khoản vay một cách hiệu quả. Dưới đây là một số tính năng quan trọng trong việc quản lý khoản vay trên ERP:

  • Ghi nhận thông tin vay: Hệ thống ERP cho phép ghi nhận thông tin vay từ các nguồn tài chính khác nhau như ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc các đối tác tài chính. Thông tin vay bao gồm số tiền vay, lãi suất, khoản thời gian vay và các điều khoản liên quan khác.

  • Quản lý thông tin vay: ERP cung cấp tính năng quản lý các thông tin liên quan đến khoản vay, bao gồm thông tin về ngân hàng, hợp đồng vay, kỳ hạn vay, lịch trả nợ và các điều khoản liên quan khác. Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi và quản lý các khoản vay một cách tổ chức và chính xác.

  • Tích hợp với quản lý tài chính: Hệ thống ERP tích hợp với các quy trình quản lý tài chính, cho phép liên kết thông tin vay với các hoạt động khác như quản lý ngân sách, quản lý thanh toán và báo cáo tài chính. Điều này giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính và tác động của khoản vay lên nguồn lực tài chính.

  • Theo dõi lịch trả nợ: Hệ thống ERP cho phép theo dõi lịch trả nợ của các khoản vay. Doanh nghiệp có thể xem xét các khoản trả nợ hàng tháng, quản lý các kỳ hạn và tính toán lãi suất cùng với số tiền trả nợ. Điều này giúp đảm bảo việc trả nợ đúng hạn và giám sát tình hình tài chính liên quan đến các khoản vay.

  • Báo cáo và phân tích về khoản vay: ERP cung cấp công cụ phân tích và báo cáo chi tiết về tình hình vay. Các báo cáo này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của khoản vay, theo dõi các chi phí lãi suất và phân tích tác động của khoản vay.

3.QUẢN LÝ HÓA ĐƠN

Tính năng này giúp doanh nghiệp quản lý quy trình xuất hóa đơn, thu hồi thanh toán và theo dõi công nợ một cách hiệu quả. Dưới đây là một số tính năng quan trọng trong việc quản lý hóa đơn trên ERP:

  • Tạo và quản lý hóa đơn: Hệ thống ERP cho phép doanh nghiệp tạo và quản lý hóa đơn một cách tự động và hiệu quả. Các thông tin khách hàng, sản phẩm/dịch vụ, giá cả và các điều khoản thanh toán được tích hợp trong hệ thống, giúp tạo ra các hóa đơn chính xác và đáng tin cậy.

  • Theo dõi quy trình xuất hóa đơn: ERP cung cấp khả năng theo dõi toàn bộ quy trình xuất hóa đơn từ khởi tạo đến phê duyệt và gửi đi. Các bước trong quy trình xuất hóa đơn như tạo hóa đơn, kiểm tra thông tin, xác nhận và phê duyệt được thực hiện trên nền tảng ERP, giúp đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy trình nội bộ của doanh nghiệp.

Quản lý hóa đơn trên hệ thống ERP giúp doanh nghiệp tăng cường sự hiệu quả, chính xác và minh bạch trong quy trình xuất hóa đơn, thu hồi thanh toán và theo dõi công nợ.

4.QUẢN LÝ TÀI SẢN

  • Theo dõi và quản lý tài sản cố định và tài sản di động.
  • Ghi nhận thông tin về tài sản, bao gồm thông tin về mua, bán, bảo trì và sử dụng.
  • Theo dõi giá trị, số lượng, vị trí và trạng thái của tài sản.

5.QUẢN LÝ KHÁCH HÀNG

Quản lý khách hàng là một chức năng quan trọng trong hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) giúp doanh nghiệp quản lý thông tin khách hàng, tương tác với khách hàng và cung cấp dịch vụ chất lượng. Dưới đây là một số tính năng quan trọng trong việc quản lý khách hàng trên ERP:

  • Tạo và quản lý thông tin khách hàng: ERP cho phép doanh nghiệp tạo và quản lý thông tin khách hàng một cách tự động và hiệu quả. Các thông tin khách hàng bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, email và các thông tin khác liên quan. Hệ thống ERP giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về khách hàng và lưu trữ thông tin một cách an toàn.

  • Theo dõi lịch sử giao dịch: ERP ghi nhận và theo dõi lịch sử giao dịch với khách hàng, bao gồm đơn hàng, hóa đơn, thanh toán và các tương tác khác. Thông qua việc lưu trữ và phân tích dữ liệu, ERP giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mô hình mua hàng của khách hàng, các mặt hàng ưa thích và lịch sử thanh toán.

  • Quản lý yêu cầu và đơn đặt hàng: ERP hỗ trợ quản lý yêu cầu và đơn đặt hàng từ khách hàng. Các yêu cầu và đơn hàng được ghi nhận, theo dõi và xử lý một cách tự động, giúp đảm bảo tính chính xác và tính kịp thời trong việc phục vụ khách hàng.

  • Dịch vụ hỗ trợ khách hàng: ERP cung cấp tính năng quản lý dịch vụ hỗ trợ khách hàng, bao gồm ghi nhận yêu cầu hỗ trợ, phân công nhiệm vụ cho nhân viên, theo dõi tiến độ giải quyết và ghi nhận phản hồi từ khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hỗ trợ tốt hơn và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Phân tích dữ liệu khách hàng: ERP tích hợp công cụ phân tích dữ liệu để đánh giá và hiểu rõ hơn về khách hàng. Phân tích dữ liệu giúp xác định nhóm khách hàng tiềm năng, phân loại khách hàng theo đặc điểm và thói quen mua hàng, đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị và tùy chỉnh các chiến lược kinh doanh dựa trên thông tin về khách hàng. Công cụ phân tích dữ liệu trong ERP có thể thực hiện các tác vụ như:
  • Phân tích đặc điểm khách hàng: ERP giúp phân loại khách hàng theo đặc điểm như độ tuổi, giới tính, địa điểm, thu nhập, sở thích và nhu cầu. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng mục tiêu và đưa ra các chiến lược phù hợp để tăng cường tương tác và tương tác với khách hàng.

  • Đo lường hiệu quả chiến dịch tiếp thị: ERP cho phép doanh nghiệp đo lường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị. Thông qua việc phân tích dữ liệu về tương tác khách hàng, doanh nghiệp có thể đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo, chiến dịch email, chiến dịch khuyến mãi và các hoạt động tiếp thị khác. Điều này giúp doanh nghiệp điều chỉnh và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị để đạt được kết quả tốt nhất.

  • Dự đoán và đánh giá khách hàng tiềm năng: ERP sử dụng các thuật toán dự đoán để xác định khách hàng tiềm năng. Dựa trên dữ liệu lịch sử và các yếu tố khách hàng quan trọng, hệ thống ERP có thể dự đoán khả năng một khách hàng tiềm năng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung vào việc phát triển và tương tác với nhóm khách hàng có tiềm năng cao hơn.

  • Cung cấp thông tin tổng quan về khách hàng: ERP cung cấp thông tin tổng quan về khách hàng, bao gồm tổng số khách hàng, doanh thu từ mỗi khách hàng, tỷ lệ khách hàng trung thành, tỷ lệ chuyển đổi và các chỉ số khác liên quan đến khách hàng. Thông qua các báo cáo và biểu đồ, doanh nghiệp có thể theo dõi và đánh giá hiệu quả của các hoạt động kinh doanh liên quan đến khách hàng.

Tóm lại, quản lý khách hàng trên ERP giúp doanh nghiệp nắm bắt thông tin quan trọng về khách hàng,Và chăm sóc cũng như đem lại kết quả tốt cho doanh số mang về.

6.KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH

  • Quản lý ngân sách và dự án tài chính.
  • Theo dõi và phân bổ nguồn lực tài chính cho các hoạt động và dự án.
  • Tạo và quản lý kế hoạch tài chính, dự báo và báo cáo tài chính.

7.BÁO CÁO THỐNG KÊ

  • Tạo và tùy chỉnh các báo cáo thống kê về các khía cạnh kinh doanh quan trọng.
  • Phân tích dữ liệu và cung cấp thông tin quan trọng cho quyết định kinh doanh.
  • Theo dõi và đo lường hiệu suất và chỉ số kinh doanh.

8.QUẢN LÝ XE

  • Ghi nhận và quản lý thông tin về xe, bao gồm thông tin về mua, bán, bảo trì và vận hành.
  • Theo dõi chi phí, lịch trình và vận chuyển của xe.
  • Theo dõi vị trí và sử dụng xe.

9.QUẢN LÝ NHÂN SỰ

Dưới đây là một số tính năng quan trọng trong việc quản lý nhân sự trên ERP:

  • Quản lý thông tin nhân viên: Hệ thống ERP cho phép lưu trữ và quản lý thông tin chi tiết về nhân viên, bao gồm hồ sơ cá nhân, thông tin liên hệ, quá trình làm việc, kỹ năng, chứng chỉ, hợp đồng lao động và các thông tin khác liên quan. Điều này giúp doanh nghiệp có được cái nhìn toàn diện về nhân viên và quản lý thông tin một cách dễ dàng.

  • Quản lý lương và phúc lợi: ERP hỗ trợ trong việc tính toán và quản lý lương, phụ cấp và các khoản phúc lợi khác của nhân viên. Các thông tin về lương, thuế, bảo hiểm và các khoản phụ cấp được tích hợp trong hệ thống ERP, giúp quản lý lương và phúc lợi dễ dàng, chính xác và tuân thủ các quy định pháp luật.

  • Quản lý hiệu suất và đánh giá: ERP cung cấp khả năng theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhân viên. Các mục tiêu hiệu suất, kế hoạch và đánh giá đều được ghi nhận và quản lý trong hệ thống ERP Điều này giúp doanh nghiệp theo dõi và đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, xác định điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đưa ra các biện pháp để nâng cao hiệu suất làm việc và phát triển nhân viên.

  • Quản lý đánh giá nhân sự cuối tháng
  • Chấm công tự động trên hệ thống ERP

10.QUẢN LÝ HỒ SƠ

Quản lý hồ sơ trên ERP là một chức năng quan trọng giúp doanh nghiệp tổ chức và quản lý các hồ sơ và tài liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh. Dưới đây là một số tính năng quan trọng trong việc quản lý hồ sơ trên ERP:

  • Lưu trữ và quản lý tài liệu: Hệ thống ERP cho phép doanh nghiệp lưu trữ và quản lý các tài liệu quan trọng như hợp đồng, báo cáo, biểu mẫu, thông tin khách hàng, v.v. Tài liệu được tổ chức theo danh mục, thư mục và chỉ mục để dễ dàng tìm kiếm và truy cập.

  • Quản lý quy trình làm việc: ERP hỗ trợ quản lý quy trình làm việc và luồng công việc liên quan đến hồ sơ. Các quy trình, bước xử lý và phân công nhiệm vụ có thể được định nghĩa và theo dõi trong hệ thống ERP, giúp tăng cường hiệu suất làm việc và đảm bảo tuân thủ quy trình kinh doanh.

  • Tích hợp hồ sơ với các chức năng khác: Hệ thống ERP tích hợp hồ sơ với các chức năng khác như quản lý khách hàng, quản lý dự án, quản lý tài sản, v.v. Điều này giúp tạo sự liên kết giữa các thông tin quan trọng và tạo ra một cơ sở dữ liệu đồng nhất và toàn diện.

  • Quản lý phiên bản và truy cập đồng thời: ERP cho phép quản lý phiên bản của các tài liệu và hồ sơ. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi người đều làm việc trên phiên bản cùng nhất và tránh xung đột thông tin. Ngoài ra, hệ thống ERP cũng hỗ trợ quản lý quyền truy cập, đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền có thể truy cập vào các hồ sơ quan trọng.

  • Theo dõi và báo cáo: ERP cung cấp khả năng theo dõi và báo cáo về tình trạng hồ sơ, tiến độ công việc và thời gian xử lý. Doanh nghiệp có thể theo dõi hiệu suất làm việc, đánh giá sự hoàn thành và phân tích dữ liệu để cải thiện.

11.QUẢN LÍ SẢN XUẤT

Quản lý sản xuất trên ERP là một chức năng quan trọng giúp doanh nghiệp tổ chức và quản lý quy trình sản xuất một cách hiệu quả. Dưới đây là một số tính năng quan trọng trong việc quản lý sản xuất trên ERP:

  • Quản lý lịch sản xuất: ERP cho phép lập kế hoạch và quản lý lịch trình sản xuất. Doanh nghiệp có thể xác định thời gian bắt đầu và kết thúc của từng công đoạn sản xuất, phân bổ tài nguyên và nhân lực một cách hiệu quả.

  • Quản lý vật liệu và nguyên liệu: ERP giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi vật liệu và nguyên liệu sử dụng trong quy trình sản xuất. Thông qua hệ thống ERP, doanh nghiệp có thể theo dõi số lượng tồn kho, đặt hàng và kiểm soát chất lượng nguyên liệu.

  • Theo dõi tiến độ sản xuất: ERP cung cấp khả năng theo dõi tiến độ sản xuất, từ việc xác định tiến độ hoàn thành của từng công đoạn cho đến theo dõi tổng thể quy trình sản xuất. Thông qua hệ thống ERP, doanh nghiệp có thể đảm bảo rằng các công đoạn sản xuất diễn ra đúng theo kế hoạch và can thiệp kịp thời khi có sự cố.

  • Quản lý công cụ và trang thiết bị: ERP cho phép doanh nghiệp quản lý và theo dõi trạng thái sử dụng của công cụ và trang thiết bị trong quy trình sản xuất. Thông qua hệ thống ERP, doanh nghiệp có thể lên kế hoạch bảo trì, kiểm tra và thay thế các công cụ và trang thiết bị cần thiết.

  • Quản lý chất lượng: ERP hỗ trợ quản lý chất lượng trong quy trình sản xuất. Doanh nghiệp có thể đánh giá và kiểm soát chất lượng sản phẩm thông qua các tiêu chuẩn và quy trình được định nghĩa trong hệ thống ERP.

  • Tối ưu hóa sản xuất: ERP cung cấp công cụ để tối ưu hóa quy trình sản xuất. Doanh nghiệp có thể phân tích dữ liệu và thông tin từ hệ thống ERP để đánh giá hiệu suất, tìm kiếm điểm yếu và áp dụng các biện pháp cải thiện để tăng năng suất.

12.QUẢN LÝ CHUNG

  • Tạo và quản lý thông tin định danh của khách hàng, nhà cung cấp và các bên liên quan khác.
  • Quản lý dự án từ việc lập kế hoạch, phân bổ tài nguyên, theo dõi tiến độ đến tổ chức và kiểm soát quy trình.
  • Quản lý tài liệu liên quan đến dự án, hợp đồng, chính sách và quy trình trong môi trường trực tuyến.
  • Tích hợp công cụ quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để theo dõi thông tin khách hàng, tương tác và giao dịch.
  • Quản lý tài chính, bao gồm quản lý hạch toán, lưu trữ thông tin tài chính, theo dõi công nợ, quản lý thu chi và báo cáo tài chính.

13.DUYỆT LỊCH TRIỂN KHAI

  • Tạo lịch triển khai cho các dự án, nhiệm vụ và công việc.
  • Theo dõi và kiểm soát tiến độ triển khai dự án.
  • Giao tiếp và phối hợp công việc giữa các thành viên trong nhóm.
  • Quản lý và kiểm soát tài nguyên, ngân sách và rủi ro liên quan đến lịch triển khai.

14.QUẢN LÝ SẢN PHẨM

Quản lý sản phẩm Digital-Out-of-Home (DOOH) trên ERP:

  • Quản lý thông tin sản phẩm: ERP cho phép lưu trữ và quản lý thông tin chi tiết về sản phẩm DOOH, bao gồm mô tả, vị trí, kích thước, đặc điểm kỹ thuật, và các thông tin liên quan khác. Điều này giúp quản lý toàn diện về sản phẩm DOOH và tiện lợi trong việc tra cứu thông tin.

  • Quản lý vị trí và lịch trình: ERP cho phép đặt và quản lý vị trí và lịch trình hiển thị của sản phẩm DOOH. Người dùng có thể xác định vị trí, thời gian hiển thị, tần suất và các thông số khác liên quan đến việc trình chiếu quảng cáo DOOH.

  • Quản lý nội dung: ERP cung cấp khả năng quản lý nội dung cho sản phẩm DOOH. Người dùng có thể tạo, chỉnh sửa và cập nhật nội dung quảng cáo, video, hình ảnh và thông điệp trên các màn hình DOOH.

  • Theo dõi hiệu suất: ERP cho phép theo dõi hiệu suất của sản phẩm DOOH. Các chỉ số hiển thị như lượt xem, tương tác và phản hồi từ khách hàng được ghi nhận và phân tích để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo DOOH.

  • Quản lý đối tác và khách hàng: ERP cung cấp khả năng quản lý thông tin về đối tác và khách hàng liên quan đến sản phẩm DOOH. Thông tin liên hệ, lịch sử giao dịch, hợp đồng và các thông tin khác liên quan được tổ chức và lưu trữ trong hệ thống ERP.

  • Quản lý tài chính: ERP hỗ trợ trong việc quản lý tài chính liên quan đến sản phẩm DOOH. Các thông tin về giá cả, hợp đồng, thanh toán và công nợ được tích hợp trong hệ thống ERP để đảm bảo quản lý tài chính một cách chính xác và hiệu quả.

  • Báo cáo và thống kê: ERP cung cấp khả năng tạo báo cáo và thống kê về quản lý sản phẩm DOOH. Người dùng có thể truy cập vào các báo cáo tổng quan, báo cáo chi tiết và phân tích dữ liệu để đánh giá và cải thiện hoạt động quảng cáo DOOH.

Tóm lại, ERP cung cấp các tính năng quản lý sản phẩm DOOH như quản lý thông tin sản phẩm, vị trí và lịch trình, nội dung quảng cáo, hiệu suất, đối tác và khách hàng, tài chính, báo cáo và thống kê. Việc sử dụng ERP giúp doanh nghiệp quản lý sản phẩm DOOH một cách toàn diện, hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Thông qua hệ thống ERP, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa việc quản lý và vận hành sản phẩm DOOH, đồng thời nắm bắt được thông tin quan trọng để đưa ra các quyết định chiến lược và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

15.QUẢN LÝ BÁN HÀNG

Quản lý bán hàng trên ERP cung cấp một số tính năng quan trọng sau:

  • Quản lý đơn hàng: ERP cho phép tạo, quản lý và xử lý đơn hàng một cách tự động. Từ việc tiếp nhận đơn hàng từ khách hàng, ERP giúp theo dõi quá trình xử lý đơn hàng, từ việc kiểm tra hàng tồn kho, xác nhận đơn hàng, đóng gói, vận chuyển cho đến xuất hóa đơn và giao hàng.

  • Quản lý hợp đồng bán hàng: ERP hỗ trợ trong việc quản lý và theo dõi các hợp đồng bán hàng với khách hàng. Từ việc tạo và lưu trữ thông tin hợp đồng, ERP giúp theo dõi các điều khoản, điều kiện và thời hạn của hợp đồng, đồng thời tự động tính toán các khoản phí, chiết khấu và thuế liên quan.

  • Quản lý khách hàng: ERP lưu trữ và quản lý thông tin khách hàng, bao gồm thông tin cá nhân, lịch sử mua hàng, giao dịch trước đây và tương tác với khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ khách hàng, tạo mối quan hệ tốt hơn và cung cấp dịch vụ tốt hơn.

  • Quản lý giá cả và chiết khấu: ERP cho phép quản lý giá cả và chiết khấu cho các sản phẩm/dịch vụ. Doanh nghiệp có thể thiết lập các mức giá, chiết khấu theo từng khách hàng, nhóm khách hàng hoặc theo thời gian để tối ưu hóa việc bán hàng và tăng khả năng cạnh tranh.

  • Quản lý thông tin sản phẩm: ERP cung cấp khả năng quản lý thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ, bao gồm mô tả, đặc điểm kỹ thuật, hình ảnh và tài liệu kỹ thuật. Điều này giúp nhân viên bán hàng có được thông tin chính xác và đầy đủ để tư vấn cho khách hàng.

  • Báo cáo và thống kê: ERP cung cấp khả năng tạo và quản lý báo cáo về doanh số bán hàng, doanh thu, lợi nhuận và các chỉ số kinh doanh khác.

16.QUẢN TRỊ HỆ THỐNG

  • Quản lý quyền truy cập và bảo mật hệ thống.
  • Cài đặt và cấu hình hệ thống ERP theo nhu cầu và quy trình kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Quản lý cập nhật và nâng cấp phiên bản của hệ thống ERP.
  • Giám sát và điều chỉnh hiệu suất hệ thống để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.

17.QUẢN LÝ CÔNG VIỆC

Quản lý công việc cá nhân trên ERP giúp cải thiện hiệu quả làm việc và tổ chức công việc một cách hiệu quả. Dưới đây là một số tính năng quan trọng trong việc quản lý công việc cá nhân trên ERP:

    • Tạo và quản lý danh sách công việc: ERP cho phép người dùng tạo và quản lý danh sách công việc cá nhân, bao gồm các công việc cần hoàn thành, mục tiêu và hạn chế thời gian. Người dùng có thể theo dõi tiến độ công việc, xác định ưu tiên và thiết lập lịch làm việc.

    • Giao nhiệm vụ và phân công công việc: ERP cung cấp tính năng giao nhiệm vụ và phân công công việc cho nhân viên. Người quản lý có thể giao công việc cho các thành viên trong nhóm, đặt mục tiêu và theo dõi tiến độ công việc.

    • Đồng bộ và chia sẻ thông tin: ERP cho phép người dùng đồng bộ và chia sẻ thông tin công việc cá nhân với đồng nghiệp. Thông qua tính năng chia sẻ tài liệu, ghi chú và lịch làm việc, người dùng có thể tương tác và làm việc cùng nhau trên cùng một nền tảng.

    • Theo dõi tiến độ và thời gian: ERP cung cấp khả năng theo dõi tiến độ và thời gian hoàn thành công việc. Người dùng có thể ghi lại thời gian làm việc, đánh giá tiến độ và đảm bảo công việc được hoàn thành đúng hạn.

    • Báo cáo và phân tích: ERP cung cấp khả năng tạo báo cáo và phân tích về công việc cá nhân. Người dùng có thể xem lại hoạt động, đánh giá hiệu suất và tìm cách cải thiện công việc.

    • Tương tác và thông báo: ERP cho phép người dùng tương tác và giao tiếp với đồng nghiệp thông qua tính năng nhắn tin, thông báo và thông điệp trong hệ thống. Điều này giúp cải thiện trao đổi thông tin và tăng tính tương tác trong quá trình làm việc.

Công ty quảng cáo AIG đã triển khai và sử dụng hệ thống ERP với 17 tính năng vượt trội, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và quản lý trong công ty.Ứng dụng ERP là công cụ quan trọng để Doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời nó cũng giúp DN tiếp cận tốt hơn với các tiêu chuẩn quốc tế. Một Doanh nghiệp nếu ứng dụng ngay từ khi quy mô còn nhỏ sẽ có thuận lợi là dễ triển khai và Doanh nghiệp sớm đi vào nề nếp. Doanh nghiệp nào chậm trễ ứng dụng giải pháp ERP, Doanh nghiệp đó sẽ tự gây khó khăn cho mình và tạo lợi thế cho đối thủ

Bài viết trên là toàn bộ đầy đủ 17 tính năng trên ERP , sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn bao quát và tổng thể về quy mô và quy trình điều hành doanh nghiệp của Lãnh đạo AIG . Cám ơn độc giả đã theo dõi , kính chúc bạn đọc trải nghiệm thú vị tại E-magazine thật vui vẻ !

0 Bình luận

Không tìm thấy bình luận nào